Có 2 kết quả:

鑰匙 yào chí ㄧㄠˋ ㄔˊ钥匙 yào chí ㄧㄠˋ ㄔˊ

1/2

Từ điển phổ thông

cái chìa khoá

Từ điển phổ thông

cái chìa khoá